🌟 눈(을) 까뒤집다
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110)