🌟 눈(을) 까뒤집다

1. 놀라거나 누군가를 위협하려고 눈을 크게 뜨다.

1. TRỢN MẮT: Mở to mắt vì ngạc nhiên hoặc định uy hiếp ai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잔뜩 화가 난 아주머니가 눈을 까뒤집고 덤벼들었다.
    The mad lady rolled her eyes behind her.

눈(을) 까뒤집다: flip over one's eyes,目を剥く,ouvrir grand les yeux,abrir los ojos bien grandes en señal de asombro o amenaza,,нүд нь орой дээрээ гарах,trợn mắt,(ป.ต.)พลิกตา ; ขมึง, ขึงตา,mata gelap,вытаращить глаза,瞪眼,

💕Start 눈을까뒤집다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110)